Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkəɱ.fɜː.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

discomfortable /dɪs.ˈkəɱ.fɜː.tə.bᵊl/

  1. Thiếu tiện nghi, bất tiện.

Tham khảo

sửa