Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkɔɪ.dᵊl/

Tính từ

sửa

discoidal /dɪs.ˈkɔɪ.dᵊl/

  1. hình đĩa.

Tham khảo

sửa