Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.si.pli.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực disciplinaire
/di.si.pli.nɛʁ/
disciplinaires
/di.si.pli.nɛʁ/
Giống cái disciplinaire
/di.si.pli.nɛʁ/
disciplinaires
/di.si.pli.nɛʁ/

disciplinaire /di.si.pli.nɛʁ/

  1. Xem discipline 1
    Mesure disciplinaire — biện pháp kỷ luật

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
disciplinaire
/di.si.pli.nɛʁ/
disciplinaires
/di.si.pli.nɛʁ/

disciplinaire /di.si.pli.nɛʁ/

  1. (Quân sự) Đội viên đội bị kỷ luật.

Tham khảo

sửa