Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disciplinable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù ˈdɪ.sə.plɪ./
Tính từ
sửa
disciplinable
/ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù ˈdɪ.sə.plɪ./
Có thể
khép
vào
kỷ luật
,
có thể
đưa vào
kỷ luật
.
Tham khảo
sửa
"
disciplinable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)