Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈtʃɑːrd.ʒə.bᵊl/

Tính từ sửa

dischargeable /dɪs.ˈtʃɑːrd.ʒə.bᵊl/

  1. Có thể giải ngũ (binh sĩ).
  2. Có thể dược miễn dịch, có thể bị loạithiếu sức khoẻ.
  3. Có thể phục quyền được (người bị phá sản).
  4. Có thể trả được nợ.

Tham khảo sửa