Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbɜː.smənt/

Danh từ

sửa

disbursement /.ˈbɜː.smənt/

  1. Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu.

Tham khảo

sửa