Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.ˌsæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

disapprobation /ˌdɪ.ˌsæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự không tán thành, sự phản đối.

Tham khảo

sửa