disability
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.sə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửadisability (đếm được và không đếm được, số nhiều disabilities)
Tham khảo
sửa- "disability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disability (đếm được và không đếm được, số nhiều disabilities)