dirigere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dirigere |
Hiện tại chỉ ngôi | dirigerer |
Quá khứ | dirigerte |
Động tính từ quá khứ | dirigert |
Động tính từ hiện tại | — |
dirigere
- Cầm đầu, chỉ huy, điều khiển.
- Politimannen dirigerte trafikken gjennom krysset.
- å dirigere et orkester
Tham khảo sửa
- "dirigere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)