Tiếng Anh

sửa
 
diptych

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪp.ˌtɪk/

Danh từ

sửa

diptych /ˈdɪp.ˌtɪk/

  1. Sách gập hai tấm.
  2. Tranh bộ đôi.

Tham khảo

sửa