diplomatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.plɔ.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diplomatique /di.plɔ.ma.tik/ |
diplomatiques /di.plɔ.ma.tik/ |
Giống cái | diplomatique /di.plɔ.ma.tik/ |
diplomatiques /di.plɔ.ma.tik/ |
diplomatique /di.plɔ.ma.tik/
- Xem diplomatie 1
- Attaché diplomatique — tùy viên ngoại giao
- Corps diplomatique — đoàn ngoại giao
- (Nghĩa bóng) Khôn khéo.
- Xem diplôme
- maladie diplomatique — (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diplomatique /di.plɔ.ma.tik/ |
diplomatiques /di.plɔ.ma.tik/ |
diplomatique gc /di.plɔ.ma.tik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "diplomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)