Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.plɔ.ma.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diplomatique
/di.plɔ.ma.tik/
diplomatiques
/di.plɔ.ma.tik/
Giống cái diplomatique
/di.plɔ.ma.tik/
diplomatiques
/di.plɔ.ma.tik/

diplomatique /di.plɔ.ma.tik/

  1. Xem diplomatie 1
    Attaché diplomatique — tùy viên ngoại giao
    Corps diplomatique — đoàn ngoại giao
  2. (Nghĩa bóng) Khôn khéo.
  3. Xem diplôme
    maladie diplomatique — (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diplomatique
/di.plɔ.ma.tik/
diplomatiques
/di.plɔ.ma.tik/

diplomatique gc /di.plɔ.ma.tik/

  1. Khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa