diorama
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈræ.mə/
Danh từ
sửadiorama /ˌdɑɪ.ə.ˈræ.mə/
- (Hội họa) Tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu.
- Mô hình 3D nhỏ.
Tham khảo
sửa- "diorama", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djɔ.ʁa.ma/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diorama /djɔ.ʁa.ma/ |
dioramas /djɔ.ʁa.ma/ |
diorama gđ /djɔ.ʁa.ma/
Tham khảo
sửa- "diorama", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)