Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnɪ.ʒi.ən/

Tính từ

sửa

dionysian /.ˈnɪ.ʒi.ən/

  1. Dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng.

Tham khảo

sửa