Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌoʊd/

Danh từ

sửa

diode /ˈdɑɪ.ˌoʊd/

  1. (phiên âm tiếng Việt: Điốt) Loại linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua nó theo một chiều mà không theo chiều ngược lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diode
/djɔd/
diode
/djɔd/

diode gc /djɔd/

  1. (Rađiô) Ống hai cực, điot.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diode
/djɔd/
diode
/djɔd/
Giống cái diode
/djɔd/
diode
/djɔd/

diode /djɔd/

  1. (Lampe diode) Đèn hai cực.

Tham khảo

sửa