diode
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ˌoʊd/
Danh từ
sửadiode /ˈdɑɪ.ˌoʊd/
- (phiên âm tiếng Việt: Điốt) Loại linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua nó theo một chiều mà không theo chiều ngược lại.
Tham khảo
sửa- "diode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djɔd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diode /djɔd/ |
diode /djɔd/ |
diode gc /djɔd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diode /djɔd/ |
diode /djɔd/ |
Giống cái | diode /djɔd/ |
diode /djɔd/ |
diode /djɔd/
Tham khảo
sửa- "diode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)