dinner-dance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈdænts/
Danh từ
sửadinner-dance /ˈdɪ.nɜː.ˈdænts/
- Bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối.
Tham khảo
sửa- "dinner-dance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dinner-dance /ˈdɪ.nɜː.ˈdænts/