Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈdænts/

Danh từ

sửa

dinner-dance /ˈdɪ.nɜː.ˈdænts/

  1. Bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối.

Tham khảo

sửa