Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪn.dʒi.nəs/

Danh từ

sửa

dinginess /ˈdɪn.dʒi.nəs/

  1. Vẻ xỉn, vẻ xám xịt.
  2. Sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn.

Tham khảo

sửa