Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dinde
/dɛ̃d/
dindes
/dɛ̃d/
dinde
gc
/dɛ̃d/
Gà tây
mái
.
(
Thân mật
)
Người
phụ nữ
ngốc
.
plumer la
dinde
— bòn tiền, bòn của (của một người khờ dại)
Tham khảo
sửa
"
dinde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)