dinanderie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.nɑ̃d.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dinanderie /di.nɑ̃d.ʁi/ |
dinanderie /di.nɑ̃d.ʁi/ |
dinanderie gc /di.nɑ̃d.ʁi/
Tham khảo
sửa- "dinanderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)