Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.mə.ti/

Danh từ

sửa

dimity /ˈdɪ.mə.ti/

  1. Vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che... ).

Tham khảo

sửa