Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.li.ʒa.mɑ̃/

Phó từ sửa

diligemment /di.li.ʒa.mɑ̃/

  1. Chăm chỉ.
    Etudier diligemment — chăm chỉ học tập
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mau chóng, nhanh nhẹn.
    Exécuter diligemment un ordre — nhanh nhẹn thực hiện một mệnh lệnh

Tham khảo sửa