Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tə.ˌɡreɪd/

Tính từ sửa

digitigrade /ˈdɪ.dʒə.tə.ˌɡreɪd/

  1. (Động vật học) Đi bằng đầu ngón.

Tham khảo sửa