Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digitigrade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪ.dʒə.tə.ˌɡreɪd/
Tính từ
sửa
digitigrade
/ˈdɪ.dʒə.tə.ˌɡreɪd/
(
Động vật học
)
Đi
bằng
đầu
ngón
.
Tham khảo
sửa
"
digitigrade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)