Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl .ˌɡreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

digital integrator /ˈdɪ.dʒə.tᵊl .ˌɡreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ tích phân dạng số tự.

Tham khảo sửa