Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl dɪ.ˈspleɪ/

Danh từ

sửa

digital display /ˈdɪ.dʒə.tᵊl dɪ.ˈspleɪ/

  1. (Tech) Hiển thị dạng sốtự.

Tham khảo

sửa