Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digeste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
digeste
/di.ʒɛst/
digeste
/di.ʒɛst/
digeste
gđ
(
Luật học, pháp lý ;
từ
cũ
nghĩa
cũ
)
tập
luật
,
bộ luật
.
Từ đồng âm
sửa
Digest
Tham khảo
sửa
"
digeste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)