Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
digastric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/
Tính từ
sửa
digastric
/ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/
(
Giải phẫu
)
Hai thân
(cơ).
digastric
muscle
— cơ hai thân
Danh từ
sửa
digastric
/ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/
(
Giải phẫu
)
Cơ
hai thân
;
cơ
hàm
dưới
.
Tham khảo
sửa
"
digastric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)