Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/

Tính từ

sửa

digastric /ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/

  1. (Giải phẫu) Hai thân (cơ).
    digastric muscle — cơ hai thân

Danh từ

sửa

digastric /ˌdɑɪ.ˈɡæs.trɪk/

  1. (Giải phẫu) hai thân; hàm dưới.

Tham khảo

sửa