Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít difteri difterien
Số nhiều difterier difteriene

difteri

  1. (Y) Bệnh bạch hầu, đau yết hầu.
    Alle spedbarn blir vaksinert mot difteri.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa