Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diffusiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
diffusiveness
/dɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/
Tính
khuếch tán
(ánh sáng).
Tính
rườm rà
,
tính
dài dòng
(văn).
Tham khảo
sửa
"
diffusiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)