Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

diffusiveness /dɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/

  1. Tính khuếch tán (ánh sáng).
  2. Tính rườm rà, tính dài dòng (văn).

Tham khảo sửa