diffuseness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈfjuːs.nəs/
Danh từ sửa
diffuseness /dɪ.ˈfjuːs.nəs/
- Sự khuếch tán (ánh sáng).
- Tính rườm rà, tính dài dòng (văn).
Tham khảo sửa
- "diffuseness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)