difficult
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.fɪ.ˌkəlt/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.fɪ.ˌkəlt] |
Tính từ
sửadifficult /ˈdɪ.fɪ.ˌkəlt/
- Khó, khó khăn, gay go.
- a question difficult to answer — câu hỏi khó trả lời
- to be difficult of access — khó đến gần, khó lui tới
- Khó tính, khó làm vừa lòng (người).
Tham khảo
sửa- "difficult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)