Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

differentiation /.ˌrɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự phân biệt.
  2. (Toán học) Phép lấy vi phân.

Tham khảo

sửa