Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɡroʊθ/

Danh từ

sửa

differentiated growth / ˈɡroʊθ/

  1. (Kinh tế học) Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá.

Tham khảo

sửa