Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.fə.ˈrɛnt.ʃəl ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

differential amplifier /ˌdɪ.fə.ˈrɛnt.ʃəl ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ khuếch đại sai động.

Tham khảo

sửa