differanse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | differanse | differansen |
Số nhiều | differanser | differansene |
differanse gđ
- Sự sai biệt, khác nhau, dị biệt.
- Differansen mellom de to svømmerne har økt.
- en differanse i regnskapet på kr. 162,-
Tham khảo sửa
- "differanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)