Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dielectric constant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/
Danh từ
sửa
dielectric constant
/ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/
(
Tech
)
Hằng số
điện
môi
.
Tham khảo
sửa
"
dielectric constant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)