Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
didactyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
di-
(
“
hai
”
)
+
-dactyl
(
“
ngón
”
)
.
Tính từ
sửa
didactyl
(
không
so sánh được
)
(
động vật học
)
Hai
ngón
.
Danh từ
sửa
didactyl
(
số nhiều
didactyls
)
Động vật
hai ngón.
Từ liên hệ
sửa
didactylism
didactylous
didactyly
Tham khảo
sửa
"
didactyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)