didactique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.dak.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | didactique /di.dak.tik/ |
didactiques /di.dak.tik/ |
Giống cái | didactique /di.dak.tik/ |
didactiques /di.dak.tik/ |
didactique /di.dak.tik/
- (Để) Dạy học.
- Matériel didactique — đồ dùng dạy học
- Chuyên môn (từ ngữ).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
didactique /di.dak.tik/ |
didactique /di.dak.tik/ |
didactique gc /di.dak.tik/
Tham khảo
sửa- "didactique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)