Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈdæk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

didactically /dɑɪ.ˈdæk.tɪ.kəl.li/

  1. Kẻ cả, lên giọng thầy đời.

Tham khảo

sửa