Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪk.ˈteɪ.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

dictatorship /dɪk.ˈteɪ.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chế độ độc tài; nền chuyên chính.
    dictatorship of the prolerarian — nền chuyên chính vô sản

Tham khảo

sửa