Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dictateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dik.ta.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
dictateur
/dik.ta.tœʁ/
dictateurs
/dik.ta.tœʁ/
Số nhiều
dictateur
/dik.ta.tœʁ/
dictateurs
/dik.ta.tœʁ/
dictateur
/dik.ta.tœʁ/
Kẻ
độc tài
,
kẻ
chuyên chính
.
(
Sử học
)
Quan
độc tài
.
Tham khảo
sửa
"
dictateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)