Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diclinous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ˈklɑɪ.nəs/
Tính từ
sửa
diclinous
/ˌdɑɪ.ˈklɑɪ.nəs/
(
Thực vật học
)
Có
hoa
đực
hoa
cái
trên
cùng
một
cây
.
Tham khảo
sửa
"
diclinous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)