diaphragm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/
Danh từ
sửadiaphragm (số nhiều diaphragms) /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "diaphragm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diaphragm (số nhiều diaphragms) /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/