Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

diaphoretic /.ˈrɛ.tɪk/

  1. Làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi.

Danh từ

sửa

diaphoretic /.ˈrɛ.tɪk/

  1. Thuốc làm toát mồ hôi.

Tham khảo

sửa