Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

diametrical

  1. (Toán học) , (như) diametral.
  2. Hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng).
    in diametrical opposition to — hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
    a diametrical difference — sự khác nhau một trời một vực

Tham khảo

sửa