diametrical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadiametrical
- (Toán học) , (như) diametral.
- Hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng).
- in diametrical opposition to — hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
- a diametrical difference — sự khác nhau một trời một vực
Tham khảo
sửa- "diametrical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)