Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

diametral

  1. (Toán học) Đường kính; xuyên tâm.
    diametral curve — đường cong kính
    diametral plane — mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

Tham khảo

sửa