Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diamagnetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
diamagnetic
/ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Nghịch
từ
.
a
diamagnetic
body
— chất nghịch từ
Danh từ
sửa
diamagnetic
/ˌdɑɪ.ə.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Chất
nghịch
từ
.
Tham khảo
sửa
"
diamagnetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)