Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ

sửa

dialer /ˈdɑɪ.ə.lɜː/

  1. (Tech) Bộ quay số.

Tham khảo

sửa