Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.lɛkt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dialecte
/dja.lɛkt/
dialectes
/dja.lɛkt/

dialecte /dja.lɛkt/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng địa phương, phương ngữ.

Tham khảo sửa