diadem
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌdɛm/
Danh từ
sửadiadem /ˈdɑɪ.ə.ˌdɛm/
- Mũ miện, vương miện.
- Quyền vua, vương quyền.
- Vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu.
- Vòng nguyệt quế.
Tham khảo
sửa- "diadem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)