Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diadème
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja.dɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diadème
/dja.dɛm/
diadèmes
/dja.dɛm/
diadème
gđ
/dja.dɛm/
Mũ
miện
,
mũ
vua
.
Ngôi vua
.
Vành
đầu
(trang sức của phụ nữ).
Tham khảo
sửa
"
diadème
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)