Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.krə.ni/

Danh từ

sửa

diachrony /dɑɪ.ˈæ.krə.ni/

  1. Sự phân tích lịch đại.
  2. Sự thay đổi lịch đại.

Tham khảo

sửa